Từ "nhác nhớm" trong tiếng Việt có nghĩa là lười biếng, không muốn làm việc hay có tính cách chậm chạp, không có động lực trong công việc hay hành động. Đây là một tính từ dùng để miêu tả tâm trạng hoặc thái độ của một người.
Các cách sử dụng từ "nhác nhớm":
Ví dụ: "Cô ấy rất nhác nhớm, luôn trì hoãn việc học tập."
Ở đây, từ "nhác nhớm" được dùng để chỉ một người có tính cách lười biếng, không chăm chỉ trong việc học.
Ví dụ: "Anh ta nhác nhớm nên không bao giờ hoàn thành công việc đúng hạn."
Trong trường hợp này, từ "nhác nhớm" nhấn mạnh đến hành vi không hoàn thành công việc do thiếu động lực.
Biến thể và từ liên quan:
Từ "nhác": Đây là một phần của từ "nhác nhớm", cũng có nghĩa là lười biếng, nhưng ít dùng hơn.
Từ đồng nghĩa: "lười biếng", "trì trệ", "chậm chạp" là những từ có nghĩa tương tự với "nhác nhớm".
Từ gần giống: "không ham học" hay "không chịu làm" cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý: